Nhôm: 2024, 5083, 6061, 6063, 7075 v.v.
Bề mặt xử lý: Oxy hóa, điện phân, phun cát, mạ điện, xử lý hóa học, sơn, anod hóa cứng, xử lý nhiệt, v.v.
Thép không gỉ / Thép / Hợp kim Titan: SUS303, SUS304, SUS321, SS316, SS316L, SUS345, SUS 440C, 4Cr13, 9Cr18 v.v
1214L, 1215, 1045, 4140, SCM440, 40CrMo, Cr12MoV, SKD11, 16MnCr5, 20CrMnTi, 65Mn, 9Cr18MoV, v.v.
TA1, TA2/GR2, TA4/GR5, TC4, TC16, TC18, TC21, TC22, TC26, TC118B v.v.
TA1, TA2/GR2, TA4/GR5, TC4, TC16, TC18, TC21, TC22, TC26, TC118B v.v.
Xử lý bề mặt: Mạ điện, mạ kẽm, phun sơn, oxy hóa, đánh bóng, mài phun, làm thụ động, xử lý nhiệt, tẩy axit, nén bi, phủ DLC, v.v.
Thiếc đồng/hợp kim đồng: HPb63, HPb62, HPb61, HPb59, H59, H68, H80, H90, C11000, C12000, C22000, C26000, C28000, C36000, v.v.
Xử lý bề mặt: Mạ điện, mạ thiếc, phun sơn, oxi hóa, đánh bóng, mài phun, xử lý nhiệt, tẩy axit, nổ cát, v.v.
Nhựa: Acetal/pom/pa/nylon/pc/pmma/pvc/pu/acrylic/abs/ptfe/peek v.v.
Xử lý bề mặt: Phun sơn, phun cát, sơn phủ, tẩy axit, làm sạch kiềm, anod hóa, cấy ion, in chuyển nhiệt, khắc laser, v.v.